21. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
22. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bảo quản đồ dùng gia đình/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Đạo đức; Giáo án;
23. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
24. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Xây dựng những lưu ý về bắt cóc, bị lạc/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
25. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
26. NGUYỄN NGỌC BÍCH
Bài 15: sinh hoạt lớp/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
27. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 61: ên- êt/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
28. HOÀNG MINH NGUYỆT
Những việc đáng tự hào của em/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm;
29. GIÁP BẢO TUYẾT
Bài 60: En- et/ Giáp Bảo Tuyết: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
30. NGUYỄN TÂM ĐAN
Bài 58: Ăn- ăt/ Nguyễn Tâm Đan: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
31. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 28: Luyện tập/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
32. NGUYEN THI THU HA
Bai_11. Doc: Sang Thang Nam (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
33. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 27: Phép trừ trong phạm vi 6( tiết 1)/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
34. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
35. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
36. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
37. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
38. NGUYEN THI THU HA
Bai_48.Luyen Tap Chung (Tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
39. NGUYEN THI THU HA
BÀI 7. DUY TRÌ QUAN HỆ BẠN BÈ (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;
40. NGUYEN THI THU HA
Tuan 23: Hanh vi xam hai tinh than/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;