Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 19704.

1561. VÕ VĂN THẮNG
    Cơ năng/ Võ Văn Thắng: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1562. HOÀNG THỊ OANH
    Bài 3 Hạt gạo làng ta.: Tiết 134/ Hoàng Thị Oanh: biên soạn; TIỂU HỌC SÀI SƠN A.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1563. HOÀNG THỊ OANH
    Bài 4 Hộp quà màu thiên thanh: Tiết 3,4/ Hoàng Thị Oanh: biên soạn; TIỂU HỌC SÀI SƠN A.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1564. TRÌNH THỊ PHƯỚC TRINH
    Thế giới trang sách/ Trình Thị Phước Trinh: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1565. CAO THỊ KIM YẾN
    Thư viện/ Cao Thị Kim Yến: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1566. TÔ THỊ KIM PHƯỢNG
    Một ngôi chùa độc đáo/ Tô Thị Kim Phượng: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1567. TÔ THỊ KIM PHƯỢNG
    Hình tam giác/ Tô Thị Kim Phượng: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1568. NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG
    Con đường đến trường/ Nguyễn Thị Bích Trang: biên soạn; TrườngTiểu học Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1569. LÊ THỊ HỒNG HOA
    Unit4: Global warming: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Hồng Hoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1570. LÊ THỊ CHÍ HIẾU
    Unit 4: Global Warming: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Chí Hiếu: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1571. LÊ THỊ CHÍ HIẾU
    Unit 3:World of Work: Lesson 1.1- Vocabulary & Reading/ Lê Thị Chí Hiếu: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1572. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 3: World of work: Lesson 2.1- Vocabulary & Reading/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1573. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
    Unit 2: Entertainmet & Leisure: Lesson 1.1- Vocabulary & Reading/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1574. LÊ THỊ KIỀU NHÀN
    Unit 1: Family life: Lesson 2.2- Grammar/ Lê Thị Kiều Nhàn: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1575. LÊ THỊ KIỀU NHÀN
    Unit 4: International Organizas and Charities: Lesson 2.2- Grammar/ Lê Thị Kiều Nhàn: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1576. NGUYỄN LÊ MỸ NỮ
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle/ Nguyễn Lê Mỹ Nữ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1577. NGUYỄN LÊ MỸ NỮ
    Unit4: Graduation and choosinh a career/ Nguyễn Lê Mỹ Nữ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1578. LÊ THỊ THU THẢO
    Unit 3: Shopping- Lesson 1,2: Vocabulary& reading/ Lê Thị Thu Thảo: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1579. LÊ THỊ THU THẢO
    Unit 4: Graduation and Choosing a career- Leson1,2: Grammar/ Lê Thị Thu Thảo: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1580. LÊ THỊ HỒNG HOA
    Unit 3: Social Issues Leson 2,2: Grammar/ Lê Thị Hồng Hoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu.- 2024-2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |